Có 3 kết quả:
乘兴 chéng xìng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ • 乘興 chéng xìng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ • 成性 chéng xìng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) while in high spirits
(2) feeling upbeat
(3) on an impulse
(2) feeling upbeat
(3) on an impulse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) while in high spirits
(2) feeling upbeat
(3) on an impulse
(2) feeling upbeat
(3) on an impulse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become second nature
(2) by nature
(2) by nature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0